Cáp tiêu chuẩn nước ngoài

Cáp TAIYO đáp ứng các tiêu chuẩn của Bắc Mỹ (sản phẩm được UL/CUL niêm yết và công nhận (AWM))
Cáp tuân thủ các tiêu chuẩn Châu Âu (sản phẩm có tuyên bố tuân thủ nhãn hiệu CE, sản phẩm được chứng nhận TUV),
Chúng tôi cung cấp một loạt các loại cáp tuân thủ các tiêu chuẩn của Trung Quốc (cáp chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc (Cáp CCC)).

Cáp xuất khẩu sang các nước châu âu, bắc mỹ, Canada, EU, G7 …..

Nhà máy của TAIYO đặt tại JAPAN/ CHINA/ THAILAND:

38 Kamiyoshidai, thành phố Toyooka, Hyogo Nhật Bản

2230 Ninomiyacho-kannushi, thành phố Gotsu, Shimane Nhật Bản

Số 93 Đường Weixin, Thị trấn Weiting, Khu công nghiệp Tô Châu, Tô Châu, Giang Tô, Trung Quốc

9 Huangjinyi Rd, Khu hành chính Baima Quận Nam Thành Thành phố Đông Quan Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc

700/854 Khu công nghiệp Chonburi, Thành phố Amata, Moo 1Panthong, Panthong, Chonburi, Thái Lan

HRF-SB/20276PEF LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp cho RS485, RS422. Dành cho giao diện tốc độ cao theo tiêu chuẩn SCSI. Cáp thiết bị điện được che chắn với UL ở 30V, 80°C. (Thể loại: AVLV2.)
30 – 30AWG
0.05 – 0.05mm2
Multi
Fix
Shield
30V
80°C

HK/20276XL LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 30V, 80°C. (Thể loại: AVLV2, AVLV8.) Cáp cho RS485, RS422.
26 – 22AWG
0.15 – 0.3mm2
Multi
Fix
30V
80°C

HK-SB/20276XL LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp thiết bị điện có vỏ bọc đạt chuẩn UL và cUL ở 30V, 80°C. (Loại: AVLV2, AVLV8.) Cáp cho RS485, RS422.
26 – 22AWG
0.15 – 0.3mm2
Multi
Fix
Shield
30V
80°C

HP-SB/20276SR LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp cho RS232C. Là loại tốt nhất cho đầu nối nửa bước của loại dịch chuyển cách điện. Cáp thiết bị điện được che chắn với UL ở 30V, 80°C. (Thể loại: AVLV2.)
28 – 28AWG
0.08 – 0.08mm2
Multi
Fix
Shield
30V
80°C

CL2/2464-3599-DS LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Cáp ứng dụng cho RS485, RS422.
Có thể sử dụng làm cáp tín hiệu, cáp khay điều khiển từ xa.
Cáp thiết bị điện được che chắn kép với UL và cUL ở 300V, 80°C.
(Thể loại: QPTZ, AVLV2, AVLV8.)
Đạt được UL niêm yết CL2, cáp này tuân thủ NFPA70, 79
24 – 16AWG
0.2 – 1.5mm2
Multi
Fix
Shield
300V
80°C

CM/2464-1061/2A LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Cáp ứng dụng cho RS232C (Chỉ cáp nhiều cặp).
Có thể sử dụng làm cáp khay truyền thông.
Có thể thay thế cho UL13 CL3, CL3X.
Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 300V, 80°C.
(Loại: DUZX, DUZX7, AVLV2, AVLV8)
Đạt CM được UL niêm yết, cáp này tuân thủ NFPA70, 79.
26 – 24AWG
0.15 – 0.2mm2
Multi
Fix
300V
80°C

CM/2464-1007/2A LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Có thể sử dụng như cáp khay truyền thông.
Có thể thay thế cho UL13 CL3, CL3X.
Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 300V, 80°C.
(Loại: DUZX, DUZX7, AVLV2, AVLV8)
Đạt CM được UL niêm yết, cáp này tuân thủ NFPA70, 79.
22 – 16AWG
0.3 – 1.25mm2
Multi
Fix
300V
80°C

CM/2464-1061/2A-SB LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Cáp ứng dụng cho RS232C (Chỉ cáp nhiều cặp).
Có thể sử dụng làm cáp khay truyền thông.
Có thể thay thế cho UL13 CL3, CL3X.
Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 300V, 80°C.
(Loại: DUZX, DUZX7, AVLV2, AVLV8)
Đạt CM được UL niêm yết, cáp này tuân thủ NFPA70, 79.
28 – 24AWG
0.08 – 0.2mm2
Multi
Fix
Shield
300V
80°C

CM/2464-1007/2A-SB LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Cáp ứng dụng cho RS232C (Chỉ cáp nhiều cặp).
Có thể sử dụng làm cáp khay truyền thông.
Có thể thay thế cho UL13 CL3, CL3X.
Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 300V, 80°C.
(Loại: DUZX, DUZX7, AVLV2, AVLV8)
Đạt CM được UL niêm yết, cáp này tuân thủ NFPA70, 79.
22 – 16AWG
0.3 – 1.25mm2
Multi
Fix
Shield
300V
80°C

UE/2517(N) LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Nhiều loại cáp cho Bắc Mỹ và EU. Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 300V, 105°C. (Loại: AVLV2, AVLV8) Đánh dấu CE.(Sản phẩm được TÜV công nhận) (Chứng nhận TÜV số J2150115)
20 – 19AWG
0.5 – 0.75mm2
Multi
Fix
300V
105°C

UE/2517(N)[Y/G] LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Nhiều loại cáp cho Bắc Mỹ và EU. Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 300V, 105°C. (Loại: AVLV2, AVLV8) Đánh dấu CE.(Sản phẩm được TÜV công nhận) (Chứng nhận TÜV số J2150115)
20 – 19AWG
0.5 – 0.75mm2
Multi
Fix
300V
105°C

UE/2517-SB(N) LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Nhiều loại cáp cho Bắc Mỹ và EU. Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 300V, 105°C. (Thể loại: AVLV2, AVLV8) Đánh dấu CE.
20 – 19AWG
0.5 – 0.75mm2
Multi
Fix
Shield
300V
105°C

UE/2517-SB(N)[Y/G] LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Nhiều loại cáp cho Bắc Mỹ và EU. Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 300V, 105°C. (Thể loại: AVLV2, AVLV8) Đánh dấu CE.
20 – 19AWG
0.5 – 0.75mm2
Multi
Fix
Shield
300V
105°C

UE/2501(N)/TC LF

For tray cable, raceway and electronic equipment cable/ Đối với cáp khay, máng cáp và cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ và EU.
Khay cáp, cho hệ thống dây điện Raceway.
Cáp thiết bị điện có chứng nhận UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Loại: QPOR, AVLA2, ZKHZ, AVLV8)
Đánh dấu CE.(Sản phẩm được TÜV công nhận)
(Chứng nhận TÜV số (18~12AWG)J2151249)
(Chứng nhận TÜV số (10~6AWG)J2051252)
Đạt chứng nhận UL MTW và TC, loại cáp này tuân thủ NFPA70 và 79.
18 – 6AWG
0.75 – 14mm2
Multi
Fix
600V
105°C

UE/2501-SB(N)/TC LF

For tray cable, raceway and electronic equipment cable/ Đối với cáp khay, máng cáp và cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Khay cáp, cho hệ thống dây điện Raceway.
Nhiều loại cáp cho Bắc Mỹ và EU.
Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Thể loại: QPOR,AVLV2,ZKHZ,AVLV8)
Đánh dấu CE.
Đạt chứng nhận UL MTW và TC, loại cáp này tuân thủ NFPA70 và 79.
18 – 6AWG
0.75 – 14mm2
Multi
Fix
Shield
600V
105°C

UE/2501E(N)/TC[Y/G] LF

For tray cable, raceway and electronic equipment cable/ Đối với cáp khay, máng cáp và cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Khay cáp, cho hệ thống dây điện Raceway.
Nhiều loại cáp cho Bắc Mỹ và EU.
Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Loại: QPOR,AVLV2,ZKHZ,AVLV8)
Đánh dấu CE.(Sản phẩm được TÜV công nhận)
(Chứng nhận TÜV số (nx18SWG~1x14AWG)J2051273)(nx16AWG;1X14AWG)
(Chứng nhận TÜV số (14~12AWG)J2151249)
(Chứng nhận TÜV số (10AWG)J2051252)
Đạt chứng nhận MTW và TC của UL, loại cáp này tuân thủ NFPA70 và 79.
18 – 10AWG
0.75 – 5.5mm2
Multi
Fix
600V
105°C

UE/2501E-SB(N)/TC[Y/G] LF

For tray cable, raceway and electronic equipment cable/ Đối với cáp khay, máng cáp và cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ và EU.
Khay cáp, cho hệ thống dây điện Raceway.
Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Thể loại: QPOR,AVLV2,ZKHZ,AVLV8)
Đánh dấu CE.
Đạt chứng nhận UL MTW và TC, loại cáp này tuân thủ NFPA70 và 79.
18 – 10AWG
0.75 – 5.5mm2
Multi
Fix
Shield
600V
105°C

UE/2501E(N)/TC[Y/G]LG LF

For tray cable, raceway and electronic equipment cable/ Đối với cáp khay, máng cáp và cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ và EU.
Khay cáp, cho hệ thống dây điện Raceway.
Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Loại: QPOR,AVLV2,ZKHZ,AVLV8)
Đánh dấu CE. (Sản phẩm được TÜV công nhận)
(Chứng nhận TÜV số (nx18SWG+1x14AWG)J2051273)(nx16AWG+1x14AWG)
(Chứng nhận TÜV số (14~12AWG)J2151249)
(Chứng nhận TÜV số (10AWG)J2051252)
Đạt chứng nhận MTW và TC của UL, cáp này tuân thủ NFPA70 và 79.
18 – 10AWG
0.75 – 5.5mm2
Multi
Fix
600V
105°C

UE/2587-SB(N) [Y/G] LF

Electronic equipment cable/ Cáp thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa lớp được che chắn cho EU. Cáp thiết bị điện được che chắn với UL và cUL ở 600V, 90℃. (Thể loại: AVLV2, AVLV8) Đánh dấu CE (sản phẩm được TÜV công nhận). (Chứng nhận TÜV số J2150116)
18 – 14AWG
0.75 – 2mm2
Multi
Fix
Shield
600V
90°C

UE/THHW LF

Electric wire for general wiring/ Dây điện cho hệ thống dây điện chung
Ứng dụng Dây điện cho Bắc Mỹ và EU.
Đã vượt qua bài kiểm tra chống cháy khay đứng UL, có thể sử dụng trong khay cáp, Đường đua. và đường đua, (dây dẫn mạch = 1/0AWG trở lên, dây dẫn lớn = 4AWG trở lên).
Dây điện có UL và cUL ở 600V, 90°C. (Loại: ZKHZ, ZLGR, ZLGR7)
Đánh dấu CE. (Sản phẩm được TÜV công nhận)
(Chứng nhận TÜV số J50005945)
Đạt MTW được UL niêm yết, dây này tuân thủ NFPA 70 và 79.
14 – 400MCM
2 – 200mm2
Single
Fix
600V
90°C

TC LF TC-ER LF

For tray cable and raceway electronic equipment cable/ Đối với cáp khay và cáp thiết bị điện tử đường đua
Ứng dụng Có thể sử dụng cho VỊ TRÍ ƯỚT.
Cáp thiết bị điện có UL ở 600V, 90°C. (Loại: QPOR)
Đạt TC được UL niêm yết, cáp này tuân thủ NFPA 70 và 79.
Phù hợp với chứng nhận TC-ER. ※Sản phẩm 2 lõi không được bao gồm. (không phải “-ER”)
18 – 2AWG
0.75 – 30mm2
Multi
Fix
600V
90°C

STO(A)/TC LF

For tray cable, raceway and electronic equipment power supply cord/ Đối với cáp khay, máng và dây nguồn thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ. Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 600V, 105°C. (Thể loại: QPOR, ZJCZ, ZKHZ, ZJCZ7) Đạt chứng nhận STO, TC và MTW của UL, loại cáp này tuân thủ NFPA 70 và 79.
18 – 2AWG
0.75 – 30mm2
Multi
Fix
600V
105°C

STO-SB(A)/TC LF

For tray cable, raceway and electronic equipment power supply cord/ Đối với cáp khay, máng và dây nguồn thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ. Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 600V, 105°C. (Thể loại: QPOR, ZJCZ, ZKHZ, ZJCZ7) Đạt chứng nhận STO, TC và MTW của UL, loại cáp này tuân thủ NFPA 70 và 79.
18 – 10AWG
0.75 – 5.5mm2
Multi
Fix
Shield
600V
105°C

UE/STO(N)/TC LF

For tray cable, raceway and electronic equipment power supply cord/ Đối với cáp khay, máng và dây nguồn thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ và EU.
Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Thể loại: QPOR, ZJCZ, ZKHZ, ZJCZ7)
Đạt chứng nhận STO, TC và MTW của UL, cáp này tuân thủ NFPA 70 và 79.
Đánh dấu CE (sản phẩm được TÜV công nhận)
(Chứng nhận của TÜV số J5004167)
18 – 2AWG
0.75 – 30mm2
Multi
Fix
600V
105°C

UE/STO-SB(N)/TC LF

For tray cable, raceway and electronic equipment power supply cord/ Đối với cáp khay, máng và dây nguồn thiết bị điện tử
Ứng dụng Cáp đa năng cho Bắc Mỹ và EU.
Cáp thiết bị điện có UL và cUL ở 600V, 105°C.
(Danh mục: QPOR, ZJCZ, ZKHZ, ZJCZ7)
Đạt chứng nhận STO, TC và MTW của UL, cáp này tuân thủ NFPA 70 và 79.
Đánh dấu CE (sản phẩm được TÜV công nhận).
(※Được công nhận là cáp có vỏ bọc dựa trên H05VV-F.)
(Chứng nhận của TÜV số J2050492)
10 – 6AWG
5.5 – 14mm2
Multi
Fix
Shield
600V
105°C

STOOW(A)/TC-ER LF

For electronic equipment power supply code/ Đối với mã nguồn cung cấp thiết bị điện tử
Ứng dụng Có thể sử dụng ở nơi ẩm ướt.
18 – 2AWG
0.75 – 30mm2
Multi
Fix
600V
105°C

SL-TVV(STD5) LF SL-TVV(STD4) LF

Ứng dụng Nguồn điện cho thiết bị điện, cáp thiết bị điện tử.
16 – 4AWG
1.5 – 25mm2
Multi
Fix
450/750V
70°C

Nothing Found

It seems we can’t find what you’re looking for. Perhaps searching can help.