Cáp Điện TOP CABLE 0.6/1kV TOXFREE ZH RZ1-K (AS) GREEN | Chính Hãng – LSHF – Giá Tốt Nhất
TOXFREE ZH RZ1-K (AS)
Flexible halogen free (LSHF) power cable for public places. / Cáp nguồn linh hoạt không chứa halogen (LSHF) dành cho nơi công cộng.
Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain
TOXFREE ZH RZ1-K AS (AS) is a LSHF safety cable. In the event of fire, it does not emit toxic gases, nor does it give off corrosive gases, avoiding any possible damage to people or electronic equipment. For these reasons it is highly recommended for use in public places such as: hospitals, schools, museums, airports, bus terminals, shopping malls, offices, laboratories, etc.
TOXFREE ZH RZ1-K (AS) cable performance
Electrical performance
LOW VOLTAGE 0,6/1kV
Standard
IEC 60502-1 / UNE 21123-4
Approvals
AENOR / SEC / KEMA KEUR / CE / RoHS
CPR (Construction Product Regulation)
B2ca s1a, d1, a1 or Cca s1a, d1, a1 (according to cross-section)
Thermal performance
Maximum conductor temperature: 90ºC.
Maximum short-circuit temperature: 250ºC (max. 5 s).
Minimum service temperature: -40ºC (fixed and protected installations).
Minimum installation and handling temperature: -0ºC.
Fire performance
Flame non-propagation according to EN 60332-1/IEC 60332-1.
Fire non-propagation according to EN 60332-3/IEC 60332-3 and EN 50399.
LSHF (Low Smoke Halogen Free) based on EN 60754-1/IEC 60754-1.
Low smoke emission based on UNE-EN 61034 and IEC 61034: Light transmittance > 80%.
Low corrosive gases emission based on EN 60754-2/IEC 60754-2.
Reaction to fire CPR: B2ca s1a, d1, a1 or Cca s1a, d1, a1 (see cross-section), according to EN 50575.
Mechanical performance
Minimum bending radius: x5 cable diameter.
Impact resistance: AG2 Medium severity.
Environmental performance
Chemical & Oil resistance: Acceptable.
UV Resistant according to EN 50618.
Water resistance: AD8 Submersion.
Other
Meter by meter marking.
Installation conditions
Open Air.
Buried.
In conduit.
Applications
Industrial use.
Public places.
Packaging
Available in rolls (lengths of 100 m) and drums.
TOXFREE ZH RZ1-K (AS) cable design
Conductor
Electrolytic annealed copper conductor, class 5 (flexible), according to EN 60228 and IEC 60228.
Insulation
Cross-linked polyethylene type XLPE according to IEC 60502-1 and type DIX-3 according to HD 603. The standard identification of insulated conductors according to HD 308 is the following:
1 x Natural
2 x Blue + Brown
3 G Blue + Brown + Green/Yellow
3 x Brown + Black + Grey
3 x + 1 x Brown + Black + Grey + Blue (reduced cross-section)
4 G Brown + Black + Grey + Green/Yellow
4 x Brown + Black + Grey + Blue
5 G Brown + Black + Grey + Blue + Green/Yellow
6 G or more Black numbered + Green/Yellow
Outer sheath
Low Smoke Halogen Free (LSHF) polyolefin outer sheath, type ST8 according to IEC 60502- 1 and type DMZ-E according to UNE 21123-4. Green color.
TOP CABLE TOXFREE ZH RZ1-K (AS)
Cross-section (mm2) |
Diameter (mm) |
Weight (kg/km) |
Open air (A) 1 |
Buried (A) 2 |
Voltage drop (V/A · km) 3 |
1 x 2,5 | 7,1 | 75 | 39 | 35 | 20,3 |
1 x 4 | 7,6 | 95 | 53 | 46 | 12,6 |
1 x 6 | 8,2 | 120 | 68 | 58 | 8,41 |
1 x 10 | 9,1 | 165 | 93 | 77 | 4,87 |
1 x 16 | 10,1 | 225 | 124 | 100 | 3,08 |
1 x 25 | 11,3 | 305 | 161 | 129 | 1,98 |
1 x 35 | 12,2 | 400 | 200 | 155 | 1,41 |
1 x 50 | 13,9 | 535 | 242 | 183 | 0,984 |
1 x 70 | 15,8 | 730 | 310 | 225 | 0,693 |
1 x 95 | 17,6 | 945 | 377 | 270 | 0,525 |
1 x 120 | 19,5 | 1185 | 437 | 306 | 0,410 |
1 x 150 | 21,7 | 1470 | 504 | 343 | 0,328 |
1 x 185 | 23,8 | 1770 | 575 | 387 | 0,270 |
1 x 240 | 26,7 | 2310 | 679 | 448 | 0,204 |
1 x 300 | 29,5 | 2905 | 783 | 502 | 0,163 |
1 x 400 | 34,2 | 3825 | 930 | 592 | 0,123 |
1 x 500 | 37,9 | 4885 | 1.07 | 670 | 0,097 |
1 x 630 | 43,1 | 6410 | 1.232 | 762 | 0,073 |
2 x 1,5 | 9,3 | 125 | 26 | 27 | 33,9 |
2 x 2,5 | 9,8 | 145 | 36 | 35 | 20,3 |
2 x 4 | 10,8 | 190 | 49 | 46 | 12,6 |
2 x 6 | 11,8 | 245 | 63 | 58 | 8,41 |
2 x 10 | 13,6 | 355 | 86 | 77 | 4,87 |
2 x 16 | 15,3 | 495 | 115 | 100 | 3,08 |
3 G 1,5 | 10,4 | 155 | 26 | 27 | 33,9 |
3 G 2,5 | 10,9 | 190 | 36 | 35 | 20,3 |
3 G 4 | 11,9 | 240 | 49 | 46 | 12,6 |
3 G 6 | 13,0 | 310 | 63 | 58 | 8,41 |
3 G 10 | 14,8 | 450 | 86 | 77 | 4,87 |
3 x 16 | 16,8 | 645 | 115 | 100 | 3,08 |
3 x 25 | 21,4 | 1020 | 149 | 129 | 1,98 |
3 x 35 | 23,8 | 1345 | 185 | 155 | 1,41 |
3 x 50 | 27,2 | 1825 | 225 | 183 | 0,984 |
3 x 70 | 30,3 | 2470 | 289 | 225 | 0,693 |
3 x 95 | 35,2 | 3245 | 352 | 270 | 0,525 |
3 x 120 | 39,1 | 4095 | 410 | 306 | 0,410 |
3 x 150 | 43,9 | 5105 | 473 | 343 | 0,328 |
3 x 185 | 48,6 | 6195 | 542 | 387 | 0,270 |
3 x 16 + 1 x 10 | 19,1 | 800 | 115 | 100 | 3,08 |
3 x 25 + 1 x 16 | 22,5 | 1165 | 149 | 129 | 1,98 |
3 x 35 + 1 x 16 | 24,4 | 1480 | 185 | 155 | 1,41 |
3 x 50 + 1 x 25 | 28,6 | 2050 | 225 | 183 | 0,984 |
3 x 70 + 1 x 35 | 32,9 | 2815 | 289 | 225 | 0,693 |
3 x 95 + 1 x 50 | 37,1 | 3690 | 352 | 270 | 0,525 |
3 x 120 + 1 x 70 | 40,8 | 4700 | 410 | 306 | 0,410 |
3 x 150 + 1 x 70 | 45,9 | 5725 | 473 | 343 | 0,328 |
3 x 185 + 1 x 95 | 51,4 | 7000 | 542 | 387 | 0,270 |
3 x 240 + 1 x 120 | 58,6 | 9185 | 641 | 448 | 0,204 |
3 x 300 | 61,0 | 10180 | 741 | 502 | 0,163 |
4 G 1,5 | 11,2 | 180 | 26 | 27 | 33,9 |
4 G 2,5 | 11,9 | 225 | 36 | 35 | 20,3 |
4 G 4 | 12,9 | 290 | 49 | 46 | 12,6 |
4 G 6 | 14,3 | 380 | 63 | 58 | 8,41 |
4 G 10 | 16,3 | 565 | 86 | 77 | 4,87 |
4 x 16 | 18,8 | 815 | 115 | 100 | 3,08 |
4 x 25 | 23,8 | 1275 | 149 | 129 | 1,98 |
4 x 35 | 25,9 | 1700 | 185 | 155 | 1,41 |
4 x 50 | 30,1 | 2310 | 225 | 183 | 0,984 |
4 x 70 | 34,8 | 3185 | 289 | 225 | 0,693 |
4 x 95 | 39,9 | 4185 | 352 | 270 | 0,525 |
4 x 120 | 44,8 | 5305 | 410 | 306 | 0,410 |
4 x 150 | 49,3 | 6548 | 473 | 343 | 0,328 |
4 x 185 | 54,8 | 7965 | 542 | 387 | 0,270 |
4 x 240 | 61,7 | 10370 | 641 | 448 | 0,204 |
4 x 300 | 68,0 | 13055 | 741 | 502 | 0,163 |
5 G 1,5 | 12,6 | 230 | 26 | 27 | 33,9 |
5 G 2,5 | 13,2 | 275 | 36 | 35 | 20,3 |
5 G 4 | 14,4 | 355 | 49 | 46 | 12,6 |
5 G 6 | 15,9 | 470 | 63 | 58 | 8,41 |
5 G 10 | 18,0 | 685 | 86 | 77 | 4,87 |
5 G 16 | 20,9 | 1000 | 115 | 100 | 3,08 |
5 G 25 | 25,9 | 1550 | 149 | 129 | 1,98 |
5 G 35 | 28,3 | 2050 | 185 | 155 | 1,41 |
5 G 50 | 33,7 | 2840 | 225 | 183 | 0,984 |
5 G 70 | 38,6 | 3905 | 289 | 225 | 0,693 |
5 G 95 | 43,5 | 5080 | 352 | 270 | 0,525 |
5 G 120 | 49,5 | 6395 | 410 | 306 | 0,410 |
5 G 150 | 55,1 | 7935 | 473 | 343 | 0,328 |
5 G 185 | 61,1 | 9665 | 542 | 387 | 0,270 |
5 G 240 | 68,8 | 12620 | 641 | 448 | 0,204 |
1 Reference method F for single-core and method E for multicore cables according to IEC 60364-5-52 in open air at 30°C ambient temperature.
2 Reference method D2 according to IEC 60364-5-52. Directly buried at 0,7 m depth with soil thermal resistivity of 2,5 K·m/W and 20°C of ground temperature.
3 At maximum service temperature and cosj=1.
In all cases it is supposed a single-phase circuit.
CÔNG TY TNHH ULCAB VIỆT NAM là công ty XNK với lĩnh vực chính: cung cấp dây cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển & phụ kiện chuyên dụng cho ngành công nghiệp tự động hóa 4.0, nhập khẩu trực tiếp từ các hãng lớn chuyên về lĩnh vực nhà máy, có xuất xứ từ các nước thành viên EU/G7, HÀN QUỐC & ASEAN ( Singapore & Malaysia).
Công ty TNHH ULCAB Việt Nam cung cấp cáp điện, cáp điều khiển với rất nhiều chủng loại sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp chuyên dụng khác nhau, bao gồm cáp công nghiệp ( điều khiển mềm chống nhiễu & không chống nhiễu) cáp chịu uốn tốc độ cao cho xích cáp, cáp chịu xoắn, cáp cho các môi trường khắc nhiệt ngoài trời, Cáp chịu va đập, cáp chống oil, cáp kháng hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao, cáp cao su…cho cẩu trục, băng truyền, motor, servo, encoder, robot. Cáp tín hiệu đo lường, điểu khiển (instrumentation & instrumentation control); Profibus & Fieldbus Technology (Profibus, Foundation Fieldbus, Modbus RS 485), Profinet, ASI, CC-LINK, DeviceNet, CANopen, SENSER. Cáp EIB/ KNX cho tòa nhà thông minh, cáp tín hiệu dùng trong hệ thống báo cháy chống cháy chống nhiễu cho tòa nhà, cáp data dùng trong các hệ thống đo lường điều khiển trong ngành Oil & Gas, Offshore and Marine, Cement, Steel Plants, Power Plants cũng như các nhà máy hóa chất khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cáp đồng trục cho hệ thống camera, ăng ten radar, cáp cho mạng LAN CAT 5E / CAT 6 / CAT6A / CAT 7 / CAT8 và cáp quang Singlemode – Multimode OM1 OM2 OM3 OM4. ĐỨC PHÁT là Tổng Kho – bán lẻ cáp điện BRUNSKABEL-GERMANY & BOHM KABEL- GERMANY ; CS DYNAMIC – MALAYSIA , là nhà phân phối cáp điện thương hiệu EU/G7: LAPP KABEL/ GERMANY, HELU KABEL/ GERMANY, TOP CABLE/ SPAIN, IGUS/ GERMANY, KURAMO/ JAPAN, LA TRIVENETA CAVI- LTC/ ITALY, LEONI/ GERMANY, KABELTEC/ GERMANY, MAINHART /GERMANY, TFK/ POLAND; ECOTEL & ICC/ ITALY; PECSO /ITALY; IMC/ ITALY; APS/ FINLAND, TELDOR/ ISRAEL, NEXANS/ FRANCE. Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cáp MARINE & OFFSHORE /NEK 606 với nhãn hàng G7 & ASIA : GENERAL CABLE /SPAIN; SEOUL CABLE-SEC/KOREA; TMC Cable/KOREA , WILSON Cable/SINGAPORE, UNTEL/ TURKEY, TOP CABLE/ SPAIN.
Ulcab Việt Nam là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dây cáp với hàng nghìn khách hàng là các khu doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, toà nhà, đại lý phân phối trên toàn quốc