Cáp Điện TOP CABLE 0.6/1kV POWERFLEX® PLUS YMvKf GREY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện TOP CABLE 0.6/1kV POWERFLEX® PLUS YMvKf GREY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

POWERFLEX® PLUS YMvKf
The universal cable for power transmission with improved fire proof properties. / Cáp phổ biến để truyền tải điện với đặc tính chống cháy được cải thiện.

Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain

POWERFLEX Plus YMvKf cable is suitable for all types of industrial low voltage connections, urban grids, building installations, etc. This cable is fire retardant and is recommended for use in public places and hazardous industries. Its flexibility makes installation substantially easier, making it highly suitable for difficult layouts. This cable can also be used in buried installations or in tubes or outdoors without requiring additional protection. This cable withstands damp conditions and even total submersion in water (AD7).

POWERFLEX PLUS YMvKf cable performance

Electrical performance

LOW VOLTAGE  0,6/1kV

Standard

IEC 60502-1 / HD 604-4-D

Approvals

KEMA KEUR / CE / RoHS /AENOR / BUREAU VERITAS

CPR Construction Products Regulation

Cca-s2, d2, a3

Thermal performance

Maximum conductor temperature: 90ºC.

Maximum short-circuit temperature: 250ºC (max. 5 s).

Minimum service temperature: -40ºC (fixed and protected installations).

Fire performance

Flame non-propagation based on EN 60332-1 and IEC 60332-1.

Fire non-propagation based on EN 60332-3-24 / IEC 60332-3-24 and EN 50399.

Reduced halogen emission. Chlorine <15%.

Reaction to fire CPR: Cca -s2,d2,a3, according to EN 50575.

Mechanical performance

Minimum bending radius: x5 cable diameter.

Impact resistance: AG2 Medium severity.

Chemical performance

Chemical & Oil resistance: Acceptable.

UV Resistant according to UNE 211605.

Water performance

Water resistance: AD7 Immersion.

Other

Meter by meter marking.

Installation conditions

Open Air.

Buried.

In conduit.

Applications

Industrial use.

POWERFLEX PLUS YMvKf  cable design

Conductor

Electrolytic annealed copper, class 5 (flexible) based on IEC 60228 and IEC 60228.

Insulation

Cross-linked polyethylene (XLPE) according to IEC 60502-1.

The standard identification of insulated conductors, according to HD 308 is the following:

1 x  Black

2 x  Blue + Brown

3 x Blue + brown + grey

4 G  Black + brown + grey + Green/yellow

5 G Brown + Black + Grey + Blue + Green/yellow

Outer sheath

Flexible PVC type ST2 according to IEC 60502-1, grey color.

TOP CABLE POWERFLEX® PLUS YMvKf

Cross-section
(mm2) 
Diameter
(mm) 
Weight
(Kg/km)
Open air
(A) 1
Buried
(A) 2
Voltage drop
(V/A · km) 3 
1 x 10 8,2 145 93 77 4,87
1 x 16 9,2 200 124 100 3,08
1 x 25 10,9 295 161 129 1,98
1 x 35 11,8 385 200 155 1,41
1 x 50 13,6 525 242 183 0,984
1 x 70 15,4 715 310 225 0,693
1 x 95 17,5 925 377 270 0,525
1 x 120 19,1 1.160 437 306 0,41
1 x 150 21,3 1.440 504 343 0,328
1 x 185 23,4 1.735 575 387 0,27
1 x 240 26,2 2.260 679 448 0,204
1 x 300 29,1 2.860 783 502 0,163
1 x 400 33,8 3.765 940 563 0,123
1 x 500 37,5 4.805 1.083 637 0,097
1 x 630 43,7 6.340 1.254 719 0,073
2 x 10 15,4 410 86 77 4,87
2 x 16 17,1 555 115 100 3,08
2 x 25 20,6 815 149 129 1,98
2 x 35 22,9 1.070 185 155 1,41
3 G 10 16,1 495 86 77 4,87
3 x 16 18,1 690 115 100 3,08
3 x 25 21,4 1.015 149 129 1,98
3 x 35 23,8 1.340 185 155 1,41
3 x 50 27,6 1.840 225 183 0,984
3 x 70 30,3 2.460 289 225 0,693
3 x 95 35,6 3.245 352 270 0,525
3 x 120 39,8 4.105 410 306 0,41
3 x 150 43,9 5.080 473 343 0,328
3 x 185 48,6 6.160 542 387 0,27
3 x 240 54,7 8.020 641 448 0,204
3 x 16 + 1 x 10 19,1 795 115 100 3,08
3 x 25 + 1 x 16 23,9 1.165 149 129 1,98
3 x 35 + 1 x 25 25,3 1.580 185 155 1,41
3 x 50 + 1 x 25 28,8 2.060 225 183 0,984
3 x 70 + 1 x 35 32,9 2.810 289 225 0,693
3 x 95 + 1 x 50 37,1 3.675 352 270 0,525
4 G 10 17,5 660 86 77 4,87
4 G 16 19,7 850 115 100 3,08
4 G 25 23,2 1.250 149 129 1,98
4 G 35 25,4 1.655 185 155 1,41
4 G 50 30,8 2.310 225 183 0,984
4 G 70 35,4 3.175 289 225 0,693
4 G 95 39,2 4.095 352 270 0,525
4 G 120 44,4 5.215 410 306 0,41
4 G 150 48,7 6.460 473 343 0,328
4 G 185 54,2 7.860 542 387 0,27
4 G 240 61,5 10.265 641 448 0,204
4 x 35 + 1 G 25 28,2 1.940 185 155 1,41
4 x 50 + 1 G 25 32,6 2.575 225 183 0,984
4 x 70 + 1 G 35 37,6 3.545 289 225 0,693
4 x 95 + 1 G 50 42,2 4.620 352 270 0,525
5 G 10 19 720 86 77 4,87
5 G 16 21,6 1.030 115 100 3,08
5 G 25 25,9 1.540 149 129 1,98
5 G 35 28,3 2.035 185 155 1,41
5 G 50 34 2.830 225 183 0,984
5 G 70 38,6 3.880 289 225 0,693
5 G 95 44,2 5.070 352 270 0,525
5 G 120 48,7 6.395 410 306 0,41
5 G 150 53,9 7.930 473 343 0,328
5 G 185 60,5 9.660 542 387 0,27
5 G 240 68,6 12.635 641 448 0,204

1 Reference method F for single-core and method E for multicore cables according to IEC 60364-5-52 in open air at 30°C ambient temperature.
2 Reference method D2 according to IEC 60364-5-52. Directly buried at 0,7 m depth with soil thermal resistivity of 2,5 K·m/W and 20°C of ground temperature.
3 At maximum service temperature and cosj=1. For all cables is supposed a single-phase circuit.

Catalog Sản Phẩm >>>

5/5 - (4 bình chọn)

CÔNG TY TNHH ULCAB VIỆT NAM là công ty XNK với lĩnh vực chính: cung cấp dây cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển & phụ kiện chuyên dụng cho ngành công nghiệp tự động hóa 4.0, nhập khẩu trực tiếp từ các hãng lớn chuyên về lĩnh vực nhà máy, có xuất xứ từ các nước thành viên EU/G7, HÀN QUỐC & ASEAN ( Singapore & Malaysia).

Công ty TNHH ULCAB Việt Nam cung cấp cáp điện, cáp điều khiển tín hiệu với rất nhiều chủng loại sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp chuyên dụng khác nhau, bao gồm cáp công nghiệp ( điều khiển mềm chống nhiễu & không chống nhiễu) cáp chịu uốn tốc độ cao cho xích cáp, cáp chịu xoắn, cáp cho các môi trường khắc nhiệt ngoài trời, Cáp chịu va đập, cáp chống oil, cáp kháng hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao, cáp cao su…cho cẩu trục, băng truyền, motor, servo, encoder, robot. Cáp tín hiệu đo lường, điểu khiển (instrumentation & instrumentation control); Profibus & Fieldbus Technology (Profibus, Foundation Fieldbus, Modbus RS 485), Profinet, ASI, CC-LINK, DeviceNet, CANopen, SENSER. Cáp EIB/ KNX cho tòa nhà thông minh, cáp tín hiệu dùng trong hệ thống báo cháy chống cháy chống nhiễu cho tòa nhà, cáp data dùng trong các hệ thống đo lường điều khiển trong ngành Oil & Gas, Offshore and Marine, Cement, Steel Plants, Power Plants cũng như các nhà máy hóa chất khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cáp đồng trục cho hệ thống camera, ăng ten radar, cáp cho mạng LAN CAT 5E / CAT 6 / CAT6A / CAT 7 / CAT8 và cáp quang Singlemode – Multimode OM1 OM2 OM3 OM4. ULCAB hiện đang là Tổng Kho Nhập Khẩu - Phân Phối - Bán Lẻ dây cáp của một số hãng như: BRUNSKABEL/ GERMANY ; BOHM KABEL/ GERMANY ; LTC/ ITALY ; ICEL/ ITALY ; GENERAL CAVI/ ITALY ; CS DYNAMIC – MALAYSIA ; LAPP KABEL/ GERMANY ; HELU KABEL/ GERMANY ; TOP CABLE/ SPAIN ; IGUS/ GERMANY ; KURAMO/ JAPAN ; TAIYO Cabletec/ JAPAN ; FUKUDEN/ JAPAN ; MITSUBOSHI/ JAPAN ; JMAC/ JAPAN ; ONAMBA/ JAPAN ; FUJI/ JAPAN. Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cáp MARINE & OFFSHORE /NEK 606 với nhãn hàng G7 & ASIA : SEOUL CABLE-SEC/ KOREA; TMC/ KOREA ; WILSON/ SINGAPORE ; UNTEL/ ITALY ; TOP CABLE/ SPAIN ; NEK/ NORWAY. ULCAB Việt Nam là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dây cáp với hàng nghìn khách hàng là các khu doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, toà nhà, đại lý phân phối trên toàn quốc