Cáp Dẹt TOP CABLE TOPFLAT H05VVH6-F & H07VVH6-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Dẹt TOP CABLE TOPFLAT H05VVH6-F & H07VVH6-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Flat cables for lifts, cranes, hoists and conveyor systems. / Cáp dẹt dùng cho thang máy, cần trục, tời và hệ thống băng tải.

Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain

TOPFLAT H05VVH6-F và H07VVH6-F là loại cáp dẹt được thiết kế đặc biệt cho cần cẩu, thang máy, tời, tang trống và hệ thống băng tải . Chiều dài treo của cáp có thể lên tới 35m và tốc độ kéo ra của nó có thể đạt tới 1,6 m/s (không nên dùng cáp chồng lên nhau khi lắp đặt).

Hiệu suất cáp TOPFLAT H05VVH6-F và H07VVH6-F

Hiệu suất điện

ĐIỆN ÁP THẤP 300/500V ; 450/750V

ĐIỆN ÁP DANH HIỆU H05VVH6-F (đến 1 mm 2 ): 300/500 V ; H07VVH6-F (từ 1,5 mm 2 ): 450/750 V.

Tiêu chuẩn

HD 359 / EN 50214 / IEC 60277-6

Phê duyệt

HAR/ AENOR /CE/ RoHS

Hiệu suất nhiệt

Nhiệt độ dây dẫn tối đa: 70°C.

Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 160°C (tối đa 5 giây).

Nhiệt độ sử dụng tối thiểu: 0°C.

Hiệu suất chữa cháy

Ngọn lửa không lan truyền dựa trên EN 60332-1 và IEC 60332-1.

Giảm phát thải halogen. Clo <15%.

Hiệu suất cơ học

Bán kính uốn tối thiểu trên ròng rọc (đến 20 ± 10°C): Được trang trí như cần trục: 10 x kích thước nhỏ hơn Bị lệch bởi ròng rọc: 10 x kích thước nhỏ hơn Chuyển động tự do: 5 x kích thước nhỏ hơn

Khả năng chống va đập: AG2 Mức độ nghiêm trọng trung bình.

Hiệu suất hóa học

Kháng hóa chất & dầu: Chấp nhận được.

Hiệu suất nước

Khả năng chống nước: Máy bay phản lực AD5.

Các ứng dụng

Sử dụng công nghiệp.

Sử dụng di động.

Cầu trục.

Thang máy, thang máy.

Băng tải.

Thiết kế cáp TOPFLAT H05VVH6-F và H07VVH6-F

Lõi dẫn

Đồng điện phân, loại 5 (linh hoạt), dựa trên EN 60228 và IEC 60228.

Vật liệu cách nhiệt

Loại PVC dẻo TI2, theo EN 50363-3.

Việc nhận dạng tiêu chuẩn của dây dẫn cách điện theo HD 308 và EN 50334 như sau:

4 G   Nâu + Đen + Xám + Xanh/vàng

6 dây dẫn trở lên Đánh số   màu đen   + Xanh/vàng

Các dây dẫn cách điện được xếp cạnh nhau theo cách sắp xếp song song, tạo thành một dây cáp phẳng.

Vỏ ngoài

Vỏ bọc ngoài PVC dẻo loại TM2 theo EN 50363-4-1, màu đen. Dây ripcord cho phép bạn xé nhẹ lớp vỏ bên ngoài.

DOWNLOADS

product information (PDF)

PHÂN PHỐI SẢN PHẨM

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

TOPFLAT® H05VVH6-F

Cross-section
(mm2)
Diameter
(mm)
Weight
(kg/km)
Open air
(A) 1
Voltage drop
(V/A · km) 2
6 G 0,75 17 x 3,9 115 14 62,4
8 G 0,75 22 x 3,9 175 14 62,4
10 G 0,75 26 x 3,9 195 14 62,4
12 G 0,75 31 x 3,9 230 14 62,4
16 G 0,75 40 x 3,9 305 14 62,4
18 G 0,75 45 x 3,9 345 14 62,4
20 G 0,75 50 x 3,9 380 14 62,4
24 G 0,75 60 x 3,9 450 14 62,4
6 G 0,75 17 x 3,9 115 14 62,4
8 G 0,75 22 x 3,9 175 14 62,4
10 G 0,75 26 x 3,9 195 14 62,4
12 G 0,75 31 x 3,9 230 14 62,4
*16 G 0,75 40 x 3,9 305 14 62,4
18 G 0,75 45 x 3,9 345 14 62,4
20 G 0,75 50 x 3,9 380 14 62,4
24 G 0,75 60 x 3,9 450 14 62,4
4 G 1 12 x 4,1 100 14 40,5
6 G 1 18 x 4,1 140 17 46,8
8 G 1 23 x 4,1 185 17 46,8
12 G 1 33 x 4,1 270 17 46,8
16 G 1 44 x 4,1 355 17 46,8
20 G 1 55 x 4,1 440 17 46,8
24 G 1 65 x 4,1 525 17 46,8

* These cables are not covered by the reference standard, so that their marks do not carry the letter H of the Harmonized.
1 Reference method E for multicore cables according to IEC 60364-5-52. One vertical cable with adequate ventilation in open air at 30°C ambient temperature.
2 At maximum service temperature and cosϕ=1.
For cables having 4 conductors it is supposed a three-phase circuits
For cables having 6 or more conductors it is supposed a single-phase circuit where not all conductors are fully charged.

TOPFLAT® H07VVH6-F

Cross-section
(mm2)
Diameter
(mm)
Weight
(kg/km)
Open air
(A) 1
Voltage drop
(V/A · km) 2
4 G 1,5 17 x 4,9 150 18,5 27,6
6 G 1,5 22 x 4,9 215 22 31,9
8 G 1,5 27 x 4,9 270 22 31,9
10 G 1,5 34 x 4,9 335 22 31,9
12 G 1,5 39 x 4,9 395 22 31,9
*16 G 1,5 53 x 5,2 530 22 31,9
4 G 2,5 21 x 5,9 220 25 16,6
6 G 2,5 27 x 5,9 310 30 19,2
8 G 2,5 34 x 5,9 395 30 19,2
12 G 2,5 50 x 5,9 590 30 19,2
4 G 4 23 x 7,0 305 34 10,3
12 G 4 56 x 7,0 830 40 11,9
4 G 6 25 x 7,2 390 43 6,86
8 G 6 43 x 7,2 735 51 7,9
4 G 10 30 x 9,3 640 60 3,97
4 G 16 35 x 10,5 930 80 2,51
4 G 25 44 x 13,1 1.435 101 1,62
*4 G 35 48 x 14,4 1.88 126 1,15
*4 G 50 57 x 16,2 2.58 153 0,802
*4 G 70 61 x 17,5 3.375 196 0,565
*4 G 95 69 x 19,5 4.375 238 0,427

* These cables are not covered by the reference standard, so that their marks do not carry the letter H of the Harmonized.
1 Reference method E for multicore cables according to IEC 60364-5-52. One vertical cable with adequate ventilation in open air at 30°C ambient temperature.
2 At maximum service temperature and cosϕ=1.
For cables having 4 conductors it is supposed a three-phase circuits
For cables having 6 or more conductors it is supposed a single-phase circuit where not all conductors are fully charged.

5/5 - (3 bình chọn)

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỄN THÔNG ĐỨC PHÁT là công ty XNK với lĩnh vực chính: cung cấp dây cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển & phụ kiện chuyên dụng cho ngành công nghiệp tự động hóa 4.0, nhập khẩu trực tiếp từ các hãng lớn chuyên về lĩnh vực nhà máy, có xuất xứ từ các nước thành viên EU/G7, HÀN QUỐC & ASEAN ( Singapore & Malaysia).

ĐỨC PHÁT cung cấp cáp điện, cáp điều khiển với rất nhiều chủng loại sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp chuyên dụng khác nhau, bao gồm cáp công nghiệp ( điều khiển mềm chống nhiễu & không chống nhiễu) cáp chịu uốn tốc độ cao cho xích cáp, cáp chịu xoắn, cáp cho các môi trường khắc nhiệt ngoài trời, Cáp chịu va đập, cáp chống oil, cáp kháng hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao, cáp cao su…cho cẩu trục, băng truyền, motor, servo, encoder, robot. Cáp tín hiệu đo lường, điểu khiển (instrumentation & instrumentation control); Profibus & Fieldbus Technology (Profibus, Foundation Fieldbus, Modbus RS 485), Profinet, ASI, CC-LINK, DeviceNet, CANopen, SENSER. Cáp EIB/ KNX cho tòa nhà thông minh, cáp tín hiệu dùng trong hệ thống báo cháy chống cháy chống nhiễu cho tòa nhà, cáp data dùng trong các hệ thống đo lường điều khiển trong ngành Oil & Gas, Offshore and Marine, Cement, Steel Plants, Power Plants cũng như các nhà máy hóa chất khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cáp đồng trục cho hệ thống camera, ăng ten radar, cáp cho mạng LAN CAT 5E / CAT 6 / CAT6A / CAT 7 / CAT8 và cáp quang Singlemode – Multimode OM1 OM2 OM3 OM4. ĐỨC PHÁT là Tổng Kho – bán lẻ cáp điện BRUNSKABEL-GERMANY & BOHM KABEL- GERMANY ; CS DYNAMIC – MALAYSIA , là nhà phân phối cáp điện thương hiệu EU/G7: LAPP KABEL/ GERMANY, HELU KABEL/ GERMANY, TOP CABLE/ SPAIN, IGUS/ GERMANY, KURAMO/ JAPAN, LA TRIVENETA CAVI- LTC/ ITALY, LEONI/ GERMANY, KABELTEC/ GERMANY, MAINHART /GERMANY, TFK/ POLAND; ECOTEL & ICC/ ITALY; PECSO /ITALY; IMC/ ITALY; APS/ FINLAND, TELDOR/ ISRAEL, NEXANS/ FRANCE. Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cáp MARINE & OFFSHORE /NEK 606 với nhãn hàng G7 & ASIA : GENERAL CABLE /SPAIN; SEOUL CABLE-SEC/KOREA; TMC Cable/KOREA , WILSON Cable/SINGAPORE, UNTEL/ TURKEY, TOP CABLE/ SPAIN.

ĐỨC PHÁT là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dây cáp với hàng nghìn khách hàng là  các khu doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, toà nhà, đại lý phân phối trên toàn quốc