Dây Cáp Điều Khiển Tín Hiệu TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ-YCY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp Điều Khiển Tín Hiệu TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ-YCY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

ÖPVC-JZ-YCY
ÖPVC-OZ-YCY

  • Hãng Sản Xuất: TKD KABEL
  • Xuất xứ/ Origin: Đức / Europe
  • PVC control cables / Cáp điều khiển PVC
  • Để sử dụng trong nhà

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ-YCY được sử dụng Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng trần Acc. đến IEC 60228 cl. 5, Cách nhiệt lõi: PVC, Chất liệu vỏ bên trong: PVC, Chống nhiễu: Dây bện bằng đồng đóng hộp, độ che phủ khoảng. 85%, Vỏ bọc bên ngoài: PVC, Màu vỏ: Trong suốt.

Sử dụng cáp

Cáp nguồn, cáp điều khiển và cáp kết nối trong các cơ sở điện để truyền dữ liệu và tín hiệu không bị mất, đặt cố định và các ứng dụng linh hoạt mà không bị kéo căng và không cần định tuyến cáp xác định. Thích hợp sử dụng trong phòng khô, ẩm ướt. Chỉ sử dụng ngoài trời với khả năng chống tia cực tím, không đặt dưới lòng đất.

Tính năng đặc biệt

  • Điện áp thử nghiệm 4 kV
  • Phần lớn có khả năng chống lại axit, bazơ và các loại dầu cụ thể
  • Bảo vệ cơ học bổ sung bằng vỏ bọc bên trong
  • Được đề xuất cho các ứng dụng EMC

Nhận xét

  • Phù hợp với RoHS
  • Tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU (“Chỉ thị về điện áp thấp”) CE
  • Không chứa LABS/silicone (trong quá trình sản xuất)
  • Phiên bản đặc biệt, kích thước khác, màu sắc cốt lõi và áo khoác theo thông số kỹ thuật của bạn theo yêu cầu.
Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng trần
Lớp dây dẫn: Acc. đến IEC 60228 cl. 5
Cách nhiệt lõi: PVC
Nhận dạng cốt lõi: Acc. tới DIN VDE 0293 lõi đen với chữ số màu trắng, G: với GNYE
Bị mắc kẹt: Bị mắc kẹt trong lớp
Chất liệu vỏ bên trong: PVC
Lá chắn3: Dây bện bằng đồng đóng hộp, độ che phủ khoảng. 85%
Vỏ bọc bên ngoài: PVC
Màu vỏ: Trong suốt
Điện áp định mức: Uo/U: 300/500V
Kiểm tra điện áp: 4 kV
Điện trở dẫn: Acc.to IEC 60228 cl. 5
Vật liệu chống điện: Tối thiểu. 20 MΩ x km
Sức chứa hiện tại: Acc. sang DIN VDE, xem Hướng dẫn kỹ thuật
Tối thiểu. bán kính uốn cố định: 6 xd
Tối thiểu. bán kính uốn di chuyển: 15 xd
Hoạt động. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: -40°C / +80°C
Hoạt động. nhiệt độ. đã di chuyển tối thiểu/tối đa: -15°C / +70°C
Nhiệt độ. tại dây dẫn: +70 °C khi vận hành; +150°C trong trường hợp ngắn mạch
Hành vi đốt cháy: Tự dập tắt và chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1
Tiêu chuẩn: Tương tự với EN 50525-2-51

DOWNLOADS

product information (PDF)

PHÂN PHỐI SẢN PHẨM

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ-YCY

Product
No.
Dimension
[n x mm²]
Outer-Ø
[mm]
Cu-Index
[kg/km]
Weight
[kg/1.000]
sheath
colour
Variant
1001093 2 X 0,5 7 41 70 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000681 3 G 0,5 7,3 46 80 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000691 4 G 0,5 7,9 55 95 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001966 4 X 0,5 7,9 55 95 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000711 5 G 0,5 8,4 66 111 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003193 5 X 0,5 8,4 66 111 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000720 7 G 0,5 9,1 81 140 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1002823 7 X 0,5 9,1 81 140 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003762 10 G 0,5 11,2 81 170 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000659 12 G 0,5 11,5 139 217 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001968 12 X 0,5 11,5 139 217 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000665 18 G 0,5 13,6 156 295 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000671 25 G 0,5 15,3 250 384 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000676 30 G 0,5 16,2 297 429 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000687 40 G 0,5 18,6 343 552 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003895 50 G 0,5 20,9 407 740 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001092 2 X 0,75 7,5 46 83 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000682 3 G 0,75 7,9 58 94 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001099 3 X 0,75 7,9 58 94 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000692 4 G 0,75 8,4 64 115 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001821 4 X 0,75 8,4 64 115 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000712 5 G 0,75 9,1 77 136 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001962 5 X 0,75 9,1 77 136 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000722 7 G 0,75 9,7 102 167 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001582 7 X 0,75 9,7 102 167 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000660 12 G 0,75 12,7 177 271 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003118 12 X 0,75 12,7 177 271 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000666 18 G 0,75 14,6 243 365 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001090 18 X 0,75 14,6 243 365 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000672 25 G 0,75 17,3 307 480 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1004035 32 G 0,75 18,7 330 688 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003226 32 X 0,75 18,9 350 578 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000677 34 G 0,75 19,3 413 614 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001847 40 G 0,75 21 481 710 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000688 41 G 0,75 21 488 728 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000707 50 G 0,75 23 695 884 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001096 2 X 1 7,9 56 98 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000683 3 G 1 8,2 65 110 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000693 4 G 1 8,8 78 130 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000713 5 G 1 9,6 89 160 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000723 7 G 1 10,4 113 194 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000661 12 G 1 13,6 188 330 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001888 16 G 1 14,9 216 374 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000667 18 G 1 15,5 286 444 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000673 25 G 1 17,9 389 560 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000678 34 G 1 20,3 505 738 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000689 41 G 1 22,4 578 885 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000709 50 G 1 23,6 688 1.030 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001095 2 X 1,5 8,7 65 122 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000684 3 G 1,5 9 83 145 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001100 3 X 1,5 9 83 145 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000694 4 G 1,5 9,7 100 168 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003245 4 X 1,5 9,7 100 168 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000714 5 G 1,5 10,6 125 205 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000724 7 G 1,5 11,4 196 266 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1002824 7 X 1,5 11,4 196 266 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000662 12 G 1,5 15,2 280 425 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000668 18 G 1,5 17,5 389 565 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000674 25 G 1,5 20,5 535 850 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000679 34 G 1,5 23,3 702 964 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1002324 41 G 1,5 25,2 845 1.123 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000710 50 G 1,5 27,6 1.006 1.372 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1001196 2 X 2,5 10 112 170 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000685 3 G 2,5 10,5 146 197 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000699 4 G 2,5 11,5 167 254 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000717 5 G 2,5 12,5 200 302 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000726 7 G 2,5 14 288 395 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000663 12 G 2,5 18,2 477 622 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000669 18 G 2,5 22,4 598 958 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000675 25 G 2,5 26,8 848 1.184 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1002958 2 X 4 11,3 120 220 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000702 4 G 4 13,7 237 394 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000718 5 G 4 15,4 280 445 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000727 7 G 4 16,2 388 610 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003417 2 X 6 13,6 180 273 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000705 4 G 6 15,8 318 485 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000719 5 G 6 17 441 609 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000728 7 G 6 18,7 530 810 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003418 2 X 10 16,7 256 510 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000695 4 G 10 19,4 558 735 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000715 5 G 10 21,8 714 1.105 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000725 7 G 10 23,7 850 1.319 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003419 2 X 16 19 390 680 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000697 4 G 16 22,6 804 1.165 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000716 5 G 16 25,2 1.053 1.480 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000700 4 G 25 28,9 1.310 1.720 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1000701 4 G 35 35,6 1.610 2.120 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1003937 5 G 35 36,5 1.901 2.710 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
1002783 4 G 50 37,2 2.342 3.200 transparent V0: ÖPVC-JZ/OZ-YCY
Đánh giá post

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỄN THÔNG ĐỨC PHÁT là công ty XNK với lĩnh vực chính: cung cấp dây cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển & phụ kiện chuyên dụng cho ngành công nghiệp tự động hóa 4.0, nhập khẩu trực tiếp từ các hãng lớn chuyên về lĩnh vực nhà máy, có xuất xứ từ các nước thành viên EU/G7, HÀN QUỐC & ASEAN ( Singapore & Malaysia).

ĐỨC PHÁT cung cấp cáp điện, cáp điều khiển với rất nhiều chủng loại sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp chuyên dụng khác nhau, bao gồm cáp công nghiệp ( điều khiển mềm chống nhiễu & không chống nhiễu) cáp chịu uốn tốc độ cao cho xích cáp, cáp chịu xoắn, cáp cho các môi trường khắc nhiệt ngoài trời, Cáp chịu va đập, cáp chống oil, cáp kháng hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao, cáp cao su…cho cẩu trục, băng truyền, motor, servo, encoder, robot. Cáp tín hiệu đo lường, điểu khiển (instrumentation & instrumentation control); Profibus & Fieldbus Technology (Profibus, Foundation Fieldbus, Modbus RS 485), Profinet, ASI, CC-LINK, DeviceNet, CANopen, SENSER. Cáp EIB/ KNX cho tòa nhà thông minh, cáp tín hiệu dùng trong hệ thống báo cháy chống cháy chống nhiễu cho tòa nhà, cáp data dùng trong các hệ thống đo lường điều khiển trong ngành Oil & Gas, Offshore and Marine, Cement, Steel Plants, Power Plants cũng như các nhà máy hóa chất khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cáp đồng trục cho hệ thống camera, ăng ten radar, cáp cho mạng LAN CAT 5E / CAT 6 / CAT6A / CAT 7 / CAT8 và cáp quang Singlemode – Multimode OM1 OM2 OM3 OM4. ĐỨC PHÁT là Tổng Kho – bán lẻ cáp điện BRUNSKABEL-GERMANY & BOHM KABEL- GERMANY ; CS DYNAMIC – MALAYSIA , là nhà phân phối cáp điện thương hiệu EU/G7: LAPP KABEL/ GERMANY, HELU KABEL/ GERMANY, TOP CABLE/ SPAIN, IGUS/ GERMANY, KURAMO/ JAPAN, LA TRIVENETA CAVI- LTC/ ITALY, LEONI/ GERMANY, KABELTEC/ GERMANY, MAINHART /GERMANY, TFK/ POLAND; ECOTEL & ICC/ ITALY; PECSO /ITALY; IMC/ ITALY; APS/ FINLAND, TELDOR/ ISRAEL, NEXANS/ FRANCE. Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cáp MARINE & OFFSHORE /NEK 606 với nhãn hàng G7 & ASIA : GENERAL CABLE /SPAIN; SEOUL CABLE-SEC/KOREA; TMC Cable/KOREA , WILSON Cable/SINGAPORE, UNTEL/ TURKEY, TOP CABLE/ SPAIN.

ĐỨC PHÁT là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dây cáp với hàng nghìn khách hàng là  các khu doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, toà nhà, đại lý phân phối trên toàn quốc