Dây Cáp Điều Khiển Tín Hiệu TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp Điều Khiển Tín Hiệu TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

ÖPVC-JZ ARCTIC +UV BLACK
ÖPVC-OZ ARCTIC +UV BLACK

  • Hãng Sản Xuất: TKD KABEL
  • Xuất xứ/ Origin: Đức / Europe
  • PVC control cables / Cáp điều khiển PVC
  • Để sử dụng trong nhà và ngoài trời

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK được sử dụng Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng trần Acc. đến IEC 60228 cl. 5, Cách nhiệt lõi: PVC, chịu lạnh, Vỏ bọc bên ngoài: PVC, chịu lạnh, mầu Đen, RAL 9005.

Sử dụng cáp

như cáp điện, cáp điều khiển và kết nối chống tia cực tím và lạnh trong các cơ sở điện (ví dụ: trong nhà máy và chế tạo máy, trong công nghệ sưởi ấm và điều hòa không khí hoặc trong các nhà máy sản xuất hàng đông lạnh, kho lạnh), cho các ứng dụng lắp đặt cố định và linh hoạt, không bị kéo căng và không có định tuyến cáp được xác định. Thích hợp sử dụng trong phòng khô, ẩm ướt. Sử dụng ngoài trời nhưng không đặt dưới lòng đất

Tính năng đặc biệt

  • Phần lớn có khả năng chống lại axit, bazơ và các loại dầu cụ thể
  • Tăng acc chống lạnh. theo tiêu chuẩn IEC 60811-1-4

Nhận xét

  • Phù hợp với RoHS
  • Tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU (“Chỉ thị về điện áp thấp”) CE
Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng trần
Lớp dây dẫn: Acc. đến IEC 60228 cl. 5
Cách nhiệt lõi: PVC, chịu lạnh
Nhận dạng cốt lõi: Acc. đến lõi đen DIN VDE 0293 với chữ số màu trắng có hoặc không có GNYE
Bị mắc kẹt: Bị mắc kẹt trong lớp
Vỏ bọc bên ngoài: PVC, chịu lạnh
Màu vỏ: Đen, RAL 9005
Điện áp định mức: 300/500V
Kiểm tra điện áp: 3 kV
Điện trở dẫn: Acc. đến IEC 60228 cl. 5
Vật liệu chống điện: Tối thiểu. 20 MΩ x km
Sức chứa hiện tại: Acc. sang DIN VDE
Tối thiểu. bán kính uốn cố định: 4 xd
Tối thiểu. bán kính uốn di chuyển: 15 xd
Hoạt động. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: -60°C / +80°C
Hoạt động. nhiệt độ. đã di chuyển tối thiểu/tối đa: -40°C / +70°C
Nhiệt độ. tại dây dẫn: +70 °C khi vận hành; +140 °C trong trường hợp ngắn mạch
Hành vi đốt cháy: Tự dập tắt và chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1
Tiêu chuẩn: Tương tự với EN 50525-2-51

DOWNLOADS

product information (PDF)

PHÂN PHỐI SẢN PHẨM

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

TKD KABEL ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK

Product
No.
Dimension
[n x mm²
Outer-Ø
[mm]
Cu-Index
[kg/km]
Weight
[kg/1.000]
sheath
colour
Variant
1005391 2 X 0,5 4,8 9,6 34 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005392 3 G 0,5 5,1 14,4 41 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005433 3 X 0,5 5,1 14,4 41 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005434 4 G 0,5 5,5 19,2 51 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005435 4 X 0,5 5,5 19,2 51 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005436 5 G 0,5 6,3 24 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005437 5 X 0,5 6,3 24 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005438 7 G 0,5 6,8 34 79 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005439 7 X 0,5 6,8 34 79 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005440 12 G 0,5 9,1 58 137 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005441 14 G 0,5 9,5 67 155 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005442 18 G 0,5 10,8 86 198 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005443 25 G 0,5 12,5 120 270 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005444 34 G 0,5 14,9 163 378 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005445 2 X 0,75 5,2 15 43 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005446 3 G 0,75 5,5 22 52 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005447 3 X 0,75 5,5 22 52 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005448 4 G 0,75 6,2 29 65 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005449 4 X 0,75 6,2 29 65 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005450 5 G 0,75 6,8 36 81 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005451 5 X 0,75 6,8 36 81 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005452 7 G 0,75 7,6 50 102 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005453 7 X 0,75 7,6 50 102 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005454 12 G 0,75 9,9 86 179 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005455 18 G 0,75 12 130 260 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005456 25 G 0,75 13,9 180 354 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005457 34 G 0,75 16,5 245 492 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005458 2 X 1 5,5 19 50 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005459 3 G 1 6,1 29 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005460 3 X 1 6,1 29 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005461 4 G 1 6,6 38 78 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005462 4 X 1 6,6 38 78 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005463 5 G 1 7,2 48 97 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005464 5 X 1 7,2 48 97 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005465 7 G 1 8 67 124 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005466 7 X 1 8 67 124 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005467 12 G 1 10,7 115 217 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005468 18 G 1 12,7 173 315 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005469 25 G 1 14,9 240 431 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005470 34 G 1 17,7 326 598 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005471 2 X 1,5 6,3 29 67 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005472 3 G 1,5 6,7 43 84 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005473 3 X 1,5 6,7 43 84 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005474 4 G 1,5 7,5 58 106 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005475 4 X 1,5 7,5 58 106 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005476 5 G 1,5 8,2 72 131 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005477 5 X 1,5 8,2 72 131 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005478 7 G 1,5 9,1 101 169 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005479 7 X 1,5 9,1 101 169 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005480 12 G 1,5 12,1 173 295 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005481 18 G 1,5 14,4 259 431 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005482 25 G 1,5 16,8 360 591 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005483 34 G 1,5 20 490 819 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005484 2 X 2,5 7,7 48 103 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005485 3 G 2,5 8,2 72 130 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005486 3 X 2,5 8,2 72 130 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005487 4 G 2,5 9,1 96 165 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005488 5 G 2,5 10 120 206 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005489 7 G 2,5 11,1 168 266 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005490 12 G 2,5 15 288 468 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005491 18 G 2,5 17,9 432 685 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005492 25 G 2,5 20,9 600 941 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005493 34 G 2,5 24,7 816 1.308 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005494 2 X 4 9,2 77 152 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005495 3 G 4 9,7 115 195 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005496 4 G 4 10,9 154 248 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005497 5 G 4 12,1 192 310 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005498 7 G 4 13,4 269 403 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005499 2 X 6 10,8 115 220 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005500 3 G 6 11,5 173 283 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005501 4 G 6 12,8 230 360 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005502 5 G 6 14,3 288 451 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005503 7 G 6 15,9 403 588 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005504 2 X 10 13,6 192 353 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005505 3 G 10 14,7 288 456 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005506 4 G 10 16,3 384 583 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005507 5 G 10 18,2 480 731 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005508 7 G 10 20 672 955 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005509 3 G 16 17 461 671 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005510 4 G 16 18,8 614 861 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005511 5 G 16 21,2 768 1.080 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005512 7 G 16 23,6 1.075 1.420 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005513 4 G 25 23,7 960 1.342 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005514 5 G 25 26,6 1.200 1.683 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005515 4 G 35 26,9 1.344 1.812 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005516 5 G 35 30,2 1.680 2.270 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005517 3 G 50 31,1 1.440 2.166 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005518 4 G 50 32,7 1.920 2.746 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005519 4 G 70 36,6 2.688 3.724 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
Đánh giá post

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỄN THÔNG ĐỨC PHÁT là công ty XNK với lĩnh vực chính: cung cấp dây cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển & phụ kiện chuyên dụng cho ngành công nghiệp tự động hóa 4.0, nhập khẩu trực tiếp từ các hãng lớn chuyên về lĩnh vực nhà máy, có xuất xứ từ các nước thành viên EU/G7, HÀN QUỐC & ASEAN ( Singapore & Malaysia).

ĐỨC PHÁT cung cấp cáp điện, cáp điều khiển với rất nhiều chủng loại sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp chuyên dụng khác nhau, bao gồm cáp công nghiệp ( điều khiển mềm chống nhiễu & không chống nhiễu) cáp chịu uốn tốc độ cao cho xích cáp, cáp chịu xoắn, cáp cho các môi trường khắc nhiệt ngoài trời, Cáp chịu va đập, cáp chống oil, cáp kháng hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao, cáp cao su…cho cẩu trục, băng truyền, motor, servo, encoder, robot. Cáp tín hiệu đo lường, điểu khiển (instrumentation & instrumentation control); Profibus & Fieldbus Technology (Profibus, Foundation Fieldbus, Modbus RS 485), Profinet, ASI, CC-LINK, DeviceNet, CANopen, SENSER. Cáp EIB/ KNX cho tòa nhà thông minh, cáp tín hiệu dùng trong hệ thống báo cháy chống cháy chống nhiễu cho tòa nhà, cáp data dùng trong các hệ thống đo lường điều khiển trong ngành Oil & Gas, Offshore and Marine, Cement, Steel Plants, Power Plants cũng như các nhà máy hóa chất khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cáp đồng trục cho hệ thống camera, ăng ten radar, cáp cho mạng LAN CAT 5E / CAT 6 / CAT6A / CAT 7 / CAT8 và cáp quang Singlemode – Multimode OM1 OM2 OM3 OM4. ĐỨC PHÁT là Tổng Kho – bán lẻ cáp điện BRUNSKABEL-GERMANY & BOHM KABEL- GERMANY ; CS DYNAMIC – MALAYSIA , là nhà phân phối cáp điện thương hiệu EU/G7: LAPP KABEL/ GERMANY, HELU KABEL/ GERMANY, TOP CABLE/ SPAIN, IGUS/ GERMANY, KURAMO/ JAPAN, LA TRIVENETA CAVI- LTC/ ITALY, LEONI/ GERMANY, KABELTEC/ GERMANY, MAINHART /GERMANY, TFK/ POLAND; ECOTEL & ICC/ ITALY; PECSO /ITALY; IMC/ ITALY; APS/ FINLAND, TELDOR/ ISRAEL, NEXANS/ FRANCE. Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cáp MARINE & OFFSHORE /NEK 606 với nhãn hàng G7 & ASIA : GENERAL CABLE /SPAIN; SEOUL CABLE-SEC/KOREA; TMC Cable/KOREA , WILSON Cable/SINGAPORE, UNTEL/ TURKEY, TOP CABLE/ SPAIN.

ĐỨC PHÁT là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dây cáp với hàng nghìn khách hàng là  các khu doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, toà nhà, đại lý phân phối trên toàn quốc