Cáp tiêu chuẩn trong nước

Chúng tôi có nhiều loại cáp tiêu chuẩn trong nước tuân thủ Đạo luật an toàn vật liệu và thiết bị điện (PS) E, từ dây vinyl đến dây cao su.

Nhà máy của TAIYO đặt tại JAPAN/ CHINA/ THAILAND:

38 Kamiyoshidai, thành phố Toyooka, Hyogo Nhật Bản

2230 Ninomiyacho-kannushi, thành phố Gotsu, Shimane Nhật Bản

Số 93 Đường Weixin, Thị trấn Weiting, Khu công nghiệp Tô Châu, Tô Châu, Giang Tô, Trung Quốc

9 Huangjinyi Rd, Khu hành chính Baima Quận Nam Thành Thành phố Đông Quan Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc

700/854 Khu công nghiệp Chonburi, Thành phố Amata, Moo 1Panthong, Panthong, Chonburi, Thái Lan

EM-TXT HF

Flame resistant flexible cross-linked polyethylene insulated wire for electrical equipment/ Dây cách điện polyethylene liên kết chéo chống cháy mềm dẻo cho thiết bị điện
Ứng dụng Dây điện thiết bị điện 600V. Polyetylen liên kết chéo chống cháy. (Không chứa halogen.) Điện áp định mức: 600V. Khả năng chịu nhiệt: 125℃.※¹ (Loại 1500V có thể là sản phẩm. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết.)
5.5 – 100mm2
Single
Fix
600V
125°C

KIV LF

Flexible polyvinyl chloride insulated wires for electorical apparatus/ Dây cách điện polyvinyl clorua mềm dẻo cho thiết bị điện
Ứng dụng Dây điện của máy móc và thiết bị điện không quá 600V. Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 60°C.
0.5 – 325mm2
Single
Fix
600V
60°C

EM-KIE/F HF

Flame retardant polyethylene insulated wires for electrical equipment/ Dây cách điện polyethylene chống cháy cho thiết bị điện
Ứng dụng Dây điện của máy móc và thiết bị điện không quá 600V. Tương ứng với yêu cầu không có halogen. Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 75°C.
0.5 – 5.5mm2
Single
Fix
600V
75°C

HIV LF

600V Grade heat-resistant polyvinyl chloride insulated wires/ Dây điện cách điện polyvinyl clorua chịu nhiệt cấp 600V
Ứng dụng Dây điện của hệ thống điện và thiết bị không quá 600V. Ứng dụng ở nơi có nhiệt độ cao. Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 75°C.
1.25 – 200mm2
Single
Fix
600V
75°C

HKIV LF

Heat-resistant polyvinyl chloride insulated wires for electorical apparatus/ Dây cách điện polyvinyl clorua chịu nhiệt cho thiết bị điện
Ứng dụng Dây điện của máy móc và thiết bị điện không quá 600V. Ứng dụng ở nơi có nhiệt độ cao. Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 75°C.
0.5 – 200mm2
Single
Fix
600V
75°C

VCTF LF

Polyvinyl chloride insulated flexible cords/ Dây mềm cách điện polyvinyl clorua
Ứng dụng Các thiết bị điện nhỏ a.c. 300V hoặc thấp hơn chủ yếu dùng trong nhà. Điện áp định mức: 300V. Nhiệt độ: 60°C.
0.3 – 3.5mm2
Multi
Fix
300V
60°C

EM-ECTF/F HF

Flexible cord insulated and sheathed with polyolefin/ Dây mềm được cách điện và bọc bằng polyolefin
Ứng dụng Các thiết bị điện nhỏ a.c. 300V trở xuống chủ yếu dùng trong nhà. Sử dụng thông số kỹ thuật không chứa halogen. Điện áp định mức: 300V. Nhiệt độ: 75℃.
0.75 – 2mm2
Multi
Fix
300V
75°C

VCT LF

600V Grade polyvinyl chloride insulated and sheathed portable power cables/ Cáp điện di động có vỏ bọc và cách điện bằng polyvinyl clorua cấp 600V
Ứng dụng Mạch cung cấp điện của máy móc và thiết bị điện di động không cao hơn 600V. Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 60°C.
0.75 – 38mm2
Multi
Fix
600V
60°C

2PNCT

Class 2 EP rubber insulated chloroprene rubber sheathed flexible cables/ Cáp mềm bọc cao su cloropren cách điện bằng cao su EP loại 2
Ứng dụng Mạch cung cấp điện của máy móc và thiết bị điện cầm tay không cao hơn 600V và trong các trường hợp khác khi cần độ linh hoạt và khả năng chống uốn.
(Không phù hợp cho các ứng dụng phải uốn cong nhiều lần)
Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 80°C.
0.75 – 325mm2
Multi
Fix
600V
80°C

2PNCT-SB, T-2PNCT-SB

Class 2 EP rubber insulated chloroprene rubber sheathed shielded flexible cables/ Cáp mềm có vỏ bọc bằng cao su cloropren cách điện EP loại 2
Ứng dụng Mạch cung cấp điện của máy móc và thiết bị điện cầm tay không cao hơn 600V và trong các trường hợp khác khi cần độ linh hoạt và khả năng chống uốn.
(Không phù hợp cho các ứng dụng phải uốn cong nhiều lần)
Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 80°C.
0.75 – 3.5mm2
Multi
Fix
Shield
600V
80°C

3PNCT

Class 3 EP rubber insulated chloroprene rubber sheathed flexible cables/ Cáp mềm bọc cao su cloropren cách điện bằng cao su EP loại 3
Ứng dụng Mạch cung cấp điện của máy móc và thiết bị điện cầm tay không cao hơn 600V và trong các trường hợp khác khi cần độ linh hoạt và khả năng chống uốn.
(Không phù hợp cho các ứng dụng phải uốn cong nhiều lần)
Điện áp định mức: 600V. Nhiệt độ: 80°C.
2 – 38mm2
Multi
Fix
600V
80°C
Cáp Điện Lõi Đơn TAIYO/ JAPAN EM-KIE/F HF 600V 75°C PSE | Chính Hãng – Halogen-free Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu lõi đơn TAIYO EM-KIE/F HF được sử...

Cáp Điện Lõi Đơn TAIYO/ JAPAN HIV LF 600V 75°C PSE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO HIV LF được sử dụng dây dẫn...

Cáp Điện Lõi Đơn TAIYO/ JAPAN HKIV LF 600V 75°C PSE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO HKIV LF được sử dụng dây dẫn...

Cáp Điện TAIYO/ JAPAN VCTF LF 300V 60°C GRAY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO VCTF LF được sử dụng dây dẫn...

Cáp Điện TAIYO/ JAPAN EM-ECTF/F HF 300V 75℃ GRAY | Chính Hãng – Halogen-free Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO EM-ECTF/F HF được sử dụng dây dẫn...

Cáp Điện TAIYO/ JAPAN VCT LF 600V 60°C GRAY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO VCT LF được sử dụng dây dẫn...

Cáp Nguồn Cao Su TAIYO/ JAPAN 2PNCT 600V 80°C BLACK | Rubber Cable – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO 2PNCT được sử dụng dây dẫn...

Cáp Nguồn Cao Su TAIYO/ JAPAN 2PNCT-SB; T-2PNCT-SB 600V 80°C BLACK | Rubber Cable – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO 2PNCT-SB; T-2PNCT-SB được sử dụng dây...

Cáp Nguồn Cao Su TAIYO/ JAPAN 3PNCT 600V 80°C BLACK | Rubber Cable – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TAIYO 3PNCT được sử dụng dây dẫn...