Cáp Điện TOP CABLE 0.6/1KV POWERHARD M RVhMVh-K AWA/SWA BLACK | Chính Hãng – Armour cable – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện TOP CABLE 0.6/1KV POWERHARD M RVhMVh-K AWA/SWA BLACK | Chính Hãng – Armour cable – Giá Tốt Nhất

POWERHARD® M RVhMVh-K
Galvanized steel wire armour cable. / Cáp bọc thép mạ kẽm.

Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain

POWERHARD M RVhMVh-K AWA/SWA cable can also be used in installations such as production plants, agricultural facilities, street lighting and installations in general where the cable is subject to high mechanical aggression.

This cable is also available in hydrocarbon resistant version.

POWERHARD M RVhMVh-K AWA/SWA cable performance

Electrical performance

LOW VOLTAGE 0,6/1kV

Standard

IEC 60502-1

Approvals

BUREAU VERITAS / CE / RoHS

CPR Construction Products Regulation

Eca

Thermal performance

Maximum conductor temperature: 90ºC.

Maximum short-circuit temperature: 250ºC (max. 5 s).

Minimum service temperature: -40ºC (fixed and protected installations).

Minimum installation and handling temperature: 0°C (on cable surface).

Fire performance

Reaction to fire CPR: Eca, according to EN 50575.

Reduced halogen emission. Chlorine <15%.

Mechanical performance

Minimum bending radius: x10 cable diameter.

Impact resistance: AG4 High severity.

Rodent proof.

Environmental performance

Chemical & Oil resistance: Good.

UV Resistant: UNE 211605.

Water resistance: AD7 Immersion.

Other

Meter by meter marking.

Installation conditions

Open Air.

Buried.

In conduit.

Applications

Industrial use.

POWERHARD M RVhMVh-K AWA/SWA cable design

Conductor

Electrolytic copper, class 5 (flexible), based on EN 60228 and IEC 60228.

Insulation

Cross-linked polyethylene insulation type DIX-3 according to HD 603 and XLPE according to IEC 60502-1. The standard identification of insulated conductors according to HD 308, is the following:

1 x Natural

2 x  Blue + Brown

3 G  Blue + Brown + Green/yellow

3 x  Brown + Black + Grey

3 x + 1 x  Brown + Black + Grey + Blue (reduced cross section)

4 G  Brown + Black + Grey + Green/yellow

4 x  Brown + Black + Grey + Blue

5 G  Brown + Black + Grey + Blue + Green/yellow

6 G or more  Brown + Black numbered + Green/Yellow

Inner covering

PVC.

Armour

Galvanized steel wire armour.  Aluminium armour is used in single-core cables to avoid parasite currents that may overheat the cable.

Outer sheath

PVC outer sheath type ST2 according to IEC 60502-1. Black color.

TOP CABLE POWERHARD® M RVhMVh-K

Cross-section
(mm2) 
Diameter
(mm) 
Weight
(Kg/km)
Open air
(A) 1
Buried
(A) 2
Voltage drop
(V/A · km) 3
1 x 16 14,8 375 124 100 3,08
1 x 25 16,5 495 161 129 1,98
1 x 35 17,4 600 200 155 1,41
1 x 50 19,2 770 242 183 0,984
1 x 70 21 985 310 225 0,693
1 x 95 22,7 1.220 377 270 0,525
1 x 120 24,5 1.480 437 306 0,41
1 x 150 26,2 1.775 504 343 0,328
1 x 185 28,5 2.110 575 387 0,27
1 x 240 31,6 2.690 679 448 0,204
1 x 300 34,3 3.330 783 502 0,163
1 x 400 39,2 4.320 940 563 0,123
1 x 500 45,2 5.710 1.083 637 0,097
1 x 630 51,4 7.385 1.254 719 0,073
2 x 1,5 11,3 250 26 27 33,9
2 x 2,5 12,3 300 36 35 20,3
2 x 4 13,4 365 49 46 12,6
2 x 6 14,4 430 63 58 8,41
2 x 10 17 660 86 77 4,87
2 x 16 18,7 770 115 100 3,08
2 x 25 24,4 1.415 149 129 1,98
2 x 35 26,1 1.675 185 155 1,41
2 x 50 30 2.195 225 183 0,984
2 x 70 33,9 2.830 289 225 0,639
3 x 1,5 12 280 26 27 33,9
3 x 2,5 12,9 335 36 35 20,3
3 x 4 14,1 410 49 46 12,6
3 x 6 15,3 500 63 58 8,41
3 x 10 17,8 695 86 77 4,87
3 x 16 20,2 1.080 115 100 3,08
3 x 25 25,2 1.615 149 129 1,98
3 x 35 28,8 2.245 185 155 1,41
3 x 50 31,6 2.610 225 183 0,984
3 x 70 37 4.040 289 225 0,639
3 x 95 42,3 5.085 352 270 0,525
3 x 16 + 1 x 10 22,9 1.345 115 100 3,08
3 x 25 + 1 x 16 26,3 1.820 149 129 1,98
3 x 35 + 1 x 16 28,4 2.195 185 155 1,41
3 x 50 + 1 x 25 32,8 2.910 225 183 0,984
3 x 70 + 1 x 35 39,8 4.585 289 225 0,639
3 x 95 + 1 x 50 43,8 5.670 352 270 0,525
4 x 1,5 12,8 315 26 27 33,9
4 x 2,5 13,6 375 36 35 20,3
4 x 4 15,3 480 49 46 12,6
4 x 6 16,6 590 63 58 8,41
4 x 10 19,1 815 86 77 4,87
4 x 16 23,8 1.415 115 100 3,08
4 x 25 27,6 1.945 149 129 1,98
4 x 35 29,4 2.390 185 155 1,41
4 x 50 34,5 3.180 225 183 0,984
4 x 70 41,3 4.955 289 225 0,639
4 x 95 45,8 6.130 352 270 0,525
4 x 120 50,9 7.450 410 306 0,41
4 x 150 55,3 8.895 473 343 0,328
4 x 185 60,4 10.500 542 387 0,27
4 x 240 68 13.285 641 448 0,204
5 G 1,5 13,5 350 26 27 33,9
5 G 2,5 14,6 435 36 35 20,3
5 G 4 16,5 555 49 46 12,6
5 G 6 17,9 680 63 58 8,41
5 G 10 22,8 1.265 86 77 4,87
5 G 16 25,7 1.665 115 100 3,08
5 G 25 29,8 2.295 149 129 1,98
5 G 35 32,5 2.875 185 155 1,41
5 G 50 38,1 3.825 225 183 0,984
5 G 70 45,1 5.860 289 225 0,639
6 G 1,5 14,2 385 26 27 33,9
6 G 2,5 15,7 490 36 35 20,3
7 G 1,5 14,2 400 26 27 33,9
7 G 2,5 15,7 510 36 35 20,3
10 G 1,5 16,3 510 26 27 33,9
10 G 2,5 17,7 640 36 35 20,3
12 G 1,5 17,4 575 26 27 33,9
12 G 2,5 20,9 1.000 36 35 20,3
14 G 1,5 18,1 620 26 27 33,9
14 G 2,5 22,3 1.105 36 35 20,3
16 G 1,5 21,2 965 26 27 33,9
16 G 2,5 23,2 1.205 36 35 20,3
19 G 1,5 21,9 1.035 26 27 33,9
19 G 2,5 24,1 1.305 36 35 20,3
24 G 1,5 23,8 1.145 26 27 33,9
24 G 2,5 26,1 1.500 36 35 20,3
27 G 1,5 25 1.295 26 27 33,9

1 Reference method F for single-core and method E for multicore cables according to IEC 60364-5-52 in open air at 30°C ambient temperature.
2 Reference method D2 according to IEC 60364-5-52. Directly buried at 0,7 m depth with soil thermal resistivity of 2,5 K·m/W and 20°C of ground temperature.
3 At maximum service temperature and cosϕ=1.
In all cases it is supposed a single-phase circuit

Catalog Sản Phẩm >>>

5/5 - (5 bình chọn)

CÔNG TY TNHH ULCAB VIỆT NAM là công ty XNK với lĩnh vực chính: cung cấp dây cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển & phụ kiện chuyên dụng cho ngành công nghiệp tự động hóa 4.0, nhập khẩu trực tiếp từ các hãng lớn chuyên về lĩnh vực nhà máy, có xuất xứ từ các nước thành viên EU/G7, HÀN QUỐC & ASEAN ( Singapore & Malaysia).

Công ty TNHH ULCAB Việt Nam cung cấp cáp điện, cáp điều khiển tín hiệu với rất nhiều chủng loại sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp chuyên dụng khác nhau, bao gồm cáp công nghiệp ( điều khiển mềm chống nhiễu & không chống nhiễu) cáp chịu uốn tốc độ cao cho xích cáp, cáp chịu xoắn, cáp cho các môi trường khắc nhiệt ngoài trời, Cáp chịu va đập, cáp chống oil, cáp kháng hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao, cáp cao su…cho cẩu trục, băng truyền, motor, servo, encoder, robot. Cáp tín hiệu đo lường, điểu khiển (instrumentation & instrumentation control); Profibus & Fieldbus Technology (Profibus, Foundation Fieldbus, Modbus RS 485), Profinet, ASI, CC-LINK, DeviceNet, CANopen, SENSER. Cáp EIB/ KNX cho tòa nhà thông minh, cáp tín hiệu dùng trong hệ thống báo cháy chống cháy chống nhiễu cho tòa nhà, cáp data dùng trong các hệ thống đo lường điều khiển trong ngành Oil & Gas, Offshore and Marine, Cement, Steel Plants, Power Plants cũng như các nhà máy hóa chất khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cáp đồng trục cho hệ thống camera, ăng ten radar, cáp cho mạng LAN CAT 5E / CAT 6 / CAT6A / CAT 7 / CAT8 và cáp quang Singlemode – Multimode OM1 OM2 OM3 OM4. ULCAB hiện đang là Tổng Kho Nhập Khẩu - Phân Phối - Bán Lẻ dây cáp của một số hãng như: BRUNSKABEL/ GERMANY ; BOHM KABEL/ GERMANY ; LTC/ ITALY ; ICEL/ ITALY ; GENERAL CAVI/ ITALY ; CS DYNAMIC – MALAYSIA ; LAPP KABEL/ GERMANY ; HELU KABEL/ GERMANY ; TOP CABLE/ SPAIN ; IGUS/ GERMANY ; KURAMO/ JAPAN ; TAIYO Cabletec/ JAPAN ; FUKUDEN/ JAPAN ; MITSUBOSHI/ JAPAN ; JMAC/ JAPAN ; ONAMBA/ JAPAN ; FUJI/ JAPAN. Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cáp MARINE & OFFSHORE /NEK 606 với nhãn hàng G7 & ASIA : SEOUL CABLE-SEC/ KOREA; TMC/ KOREA ; WILSON/ SINGAPORE ; UNTEL/ ITALY ; TOP CABLE/ SPAIN ; NEK/ NORWAY. ULCAB Việt Nam là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dây cáp với hàng nghìn khách hàng là các khu doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, toà nhà, đại lý phân phối trên toàn quốc